--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bóp chết
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bóp chết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bóp chết
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To quell, to crush
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bóp chết"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bóp chết"
:
bốp chát
bóp chẹt
bóp chết
Những từ có chứa
"bóp chết"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
near
wring
wrung
press
suffocate
rub
choke
strangle
throttle
distortion
more...
Lượt xem: 596
Từ vừa tra
+
bóp chết
:
To quell, to crush
+
lều
:
tentdựng lềuto pitch atentlều chõngtent and campbed